-
Hàng chính hãng. Nguồn gốc rõ ràng
-
Bảo hành chính hãng
-
Tư vấn mua hàng 24/7
Ampe kìm kỹ thuật số M-270 AC/DC là thiết bị đo lường hiện đại, hỗ trợ đo cả dòng điện xoay chiều (AC) và dòng điện một chiều (DC). Với thiết kế chắc chắn và khả năng đo chính xác, M-270 là lựa chọn lý tưởng cho các kỹ thuật viên và thợ điện chuyên nghiệp.
Đặc điểm nổi bật
Đo lường linh hoạt
M-270 hỗ trợ đo cả dòng AC và DC với độ chính xác cao, giúp đáp ứng đa dạng nhu cầu đo lường trong các hệ thống điện công nghiệp và dân dụng.
Màn hình hiển thị lớn
Thiết bị được trang bị màn hình LCD rộng, hiển thị rõ ràng các thông số đo lường, giúp người dùng dễ dàng quan sát kết quả ngay cả trong điều kiện ánh sáng yếu.
Công nghệ tiên tiến
M-270 sử dụng cảm biến hiện đại, đảm bảo độ nhạy cao và phản hồi nhanh trong quá trình đo lường. Tích hợp thêm chức năng tự động tắt nguồn khi không sử dụng, tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
Thiết kế bền bỉ
Vỏ ngoài của thiết bị được làm từ vật liệu chất lượng cao, chống va đập và chịu được môi trường làm việc khắc nghiệt. Kích thước gọn nhẹ giúp dễ dàng mang theo và sử dụng.
Thông số kỹ thuật
Dải đo dòng điện AC: 0 - 600A
Dải đo dòng điện DC: 0 - 600A
Dải đo điện áp AC/DC: 0 - 600V
Đường kính kìm: 40mm
Màn hình hiển thị: LCD 4 chữ số
Nguồn điện: Pin 9V (6F22)
Kích thước: 230 x 80 x 35 mm
Trọng lượng: 400g
Ứng dụng thực tiễn
Ampe kìm M-270 được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng như:
Kiểm tra hệ thống điện dân dụng và công nghiệp.
Đo lường và bảo trì thiết bị điện tử.
Kiểm tra dòng điện của các thiết bị điện trong gia đình và nhà máy.
Lý do nên chọn Ampe kìm M-270
Đa năng và chính xác: Đo được cả dòng AC và DC với kết quả đáng tin cậy.
Thiết kế tiện dụng: Kích thước gọn nhẹ, dễ dàng mang theo và thao tác.
Hiệu suất cao: Công nghệ đo hiện đại, đảm bảo độ nhạy và độ bền cao.
Kết luận
Ampe kìm kỹ thuật số M-270 AC/DC là thiết bị đo lường đa năng, đáp ứng mọi nhu cầu đo dòng điện và điện áp trong các hệ thống điện. Với các tính năng vượt trội và thiết kế hiện đại, M-270 sẽ là trợ thủ đắc lực cho các kỹ thuật viên và thợ điện trong công việc hàng ngày.
AMPE KIỀM KỸ THUẬT SỐ M-270 AC/DC
GIỚI THIỆU:
Ampe kiềm kỹ thuật số M-270 AC/DC
Các phép đo dòng điện rộng với loại giọt nước mắt
55mmφCT lên đến 2000A. Đọc rms thực cho ACA và ACV.
Chức năng giữ dữ liệu và tắt nguồn tự động.
Điện áp AC / DC bổ sung, điện trở, kiểm tra diode, kiểm tra tính liên tục.
Tự động không điều chỉnh cho DC bù đắp dòng điện.
Tuân thủ các yêu cầu an toàn của IEC.
Xem thêm bài viết tại: nón công trình thước đo độ cao điện tử thiết bị đo lực căng dây
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT: | |
---|---|
Phương pháp đo lường | Chế độ tích hợp độ dốc kép |
Chuyển đổi AC | Rms thực sự đáp ứng |
Hiển thị | 3,5 chữ số LCD, tối đa đọc của 3999 |
Chính xác | (23°C±5°C, 80%RH trở xuống) Function/Range/Resolution/Accuracy/Max. input ACA(50/60Hz) DCA Manual range/40A/0.01A/±2%rdg±8 dgt/AC/DC2000A ACA(50/60Hz) DCA Manual range/400A/0.1A/±1.5%rdg±8 dgt/AC/DC2000A ACA(50/60Hz) DCA Manual range/2000A/1A/±1.5%rdg±8 dgt/AC/DC2000A ACV(50/60Hz) DC V Auto/Manual range/400mV/0.1mV/±1.2%rdg±8 dgt/AC/DC 600Vrms ACV(50/60Hz) DC V Auto/Manual range/4V/0.001V/±1.2%rdg±8 dgt/AC/DC 600Vrms ACV(50/60Hz) DC V Auto/Manual range/40V/0.01V/±1.2%rdg±8 dgt/AC/DC 600Vrms ACV(50/60Hz) DC V Auto/Manual range/400V/0.1V/±1.2%rdg±8 dgt/AC/DC 600Vrms ACV(50/60Hz) DC V Auto/Manual range/600V/1V/±1.2%rdg±8 dgt/AC/DC 600Vrms Frequency(Hz) Auto range/100Hz/0.01Hz/±0.5%rdg±3 dgt/AC/DC 600Vrms Frequency(Hz) Auto range/1000Hz/0.1Hz/±0.5%rdg±3 dgt/AC/DC 600Vrms Frequency(Hz) Auto range/10kHz/0.001kHz/±0.5%rdg±3 dgt/AC/DC600Vrms Frequency(Hz) Auto range/100kHz/0.01kHz/±0.5%rdg±3dgt/AC/DC 600Vrms Frequency(Hz) Auto range/1000kHz/0.1kHz/±0.5%rdg±3 dgt/AC/AC/DC 600Vrms Resistance(Ω) Auto/Manual range/400Ω/0.1Ω/±1.5%rdg±8 dgt/250 Vrms Resistance(Ω) Auto/Manual range/4kΩ/0.001kΩ/±1.5%rdg±8 dgt/250 Vrms Resistance(Ω) Auto/Manual range/ 40kΩ / 0,01kΩ / ± 1,5% rdg ± 8 dgt / 250 Vrms Resistance(Ω) Auto/Manual range/ 400kΩ / 0,1kΩ / ± 1,5 % rdg ± 8 dgt / 250 Vrms Resistance(Ω) Auto/Manual range/4000kΩ/1kΩ/±1.5%rdg±8 dgt/250 Vrms Resistance(Ω) Auto/Manual range/40MΩ/0.01MΩ/±3%rdg±10 dgt/250Vrms Continuity check/400Ω/0.01Ω/Approx. < 40Ω/250Vrms Diode test/3V/0.001V/±10%rdg±3 dgt/250Vrms |
Yếu tố đỉnh | < 3 (0~ 50% phạm vi) & 2 (50 ~ 100% phạm vi) |
Khả năng mở hàm | 55mmφ (55mmφ) |
Chỉ báo phạm vi trên | Làm trống tất cả các chữ số ngoại trừ MSD 1 |
Chỉ báo giữ dữ liệu | Dấu "DH" trên màn hình LCD |
Mẫu | 2 lần/giây |
Chịu được điện áp | AC 5500V tối đa 1 phút (Giữa lõi của CT và vỏ ngoài) |
Tiêu chuẩn an toàn | IEC 61010-1, IEC 61010-2-032 Cài đặt CategoryIII.600V pha với đất.. |
Tiêu chuẩn E.M.C. | MÃ 61326 |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C đến 40°C, tối đa 80%RH. ( Không ngưng tụ) |
Nhiệt độ lưu trữ | -10°C đến 60°C, tối đa 70%RH. ( Không ngưng tụ) |
Chỉ báo pin yếu | Dấu "Battery" trên màn hình LCD |
Tự động tắt nguồn | Khoảng 10 phút sau khi bật nguồn |
Cung cấp điện | 1.5V (AM-4, LR03 hoặc AAA)×2 |
Tiêu thụ điện năng | 25mW (25mW) |
Tuổi thọ pin | Xấp xỉ 90 giờ liên tục |
Kích thước | 85(W)×240(H)×34(D)mm |
Trọng lượng | Xấp xỉ 350g |
Phụ kiện | Vỏ mang cứng:1 Hướng dẫn sử dụng:1 Chì thử nghiệm:1set Pin:2 |
Có thể bạn quan tâm: AMPE KIỀM KỸ THUẬT SỐ ĐO DÒNG AC M-140HC Ampe kìm đo dòng AC-DC ST-3600 Những công dụng của quần áo chống hồ quang có thể bạn chưa biết